TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút giao hình xuyến

Nút giao hình xuyến

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

nút giao hình xuyến

Round about

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

traffic circle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

roundabout intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roundabout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roundabout intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

nút giao hình xuyến

Carrefour giratoire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Nút giao hình xuyến

Nút giao hình xuyến

Round about

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roundabout intersection /giao thông & vận tải/

nút giao hình xuyến

 roundabout /giao thông & vận tải/

nút giao hình xuyến

 roundabout /giao thông & vận tải/

nút giao hình xuyến

 roundabout, roundabout intersection

nút giao hình xuyến

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nút giao hình xuyến

[EN] Round about; traffic circle[USA]

[VI] Nút giao hình xuyến

[FR] Carrefour giratoire

[VI] Nút giao có đảo trung tâm ở giữa, xe chạy thống nhất theo chiều ngược kim đồng hồ trên phần xe chạy bao quanh đảo trung tâm. Các dòng xe vào nút đều đi qua một chiều dài trộn xe nên trong nút hình xuyến không tồn tại xung đột kiểu cắt dòng.