TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

route locking

sự khoá tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khóa tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

route locking

route locking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deenergization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

route locking

Fahrstraßensperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrstrassenverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrstraßenfestlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrstraßenfestlegung durch Zugeinwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

route locking

enclenchement de tracé d'itinéraire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclenchement de transit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

route locking, deenergization /điện lạnh/

sự khóa tuyến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

route locking /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fahrstrassensperre; Fahrstrassenverschluss; Fahrstraßenfestlegung

[EN] route locking

[FR] enclenchement de tracé d' itinéraire

route locking /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fahrstraßenfestlegung durch Zugeinwirkung

[EN] route locking

[FR] enclenchement de transit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrstraßensperre /f/Đ_SẮT/

[EN] route locking

[VI] sự khoá tuyến