Việt
chi phí vận hành
chi phí sử dụng
Anh
running costs
operating costs
Đức
Betriebskosten
Bewirtschaftungskosten
Pháp
frais de gestion
operating costs,running costs /SCIENCE/
[DE] Bewirtschaftungskosten
[EN] operating costs; running costs
[FR] frais de gestion
Betriebskosten /f pl/KT_DỆT/
[EN] running costs
[VI] chi phí vận hành, chi phí sử dụng