Việt
chi phí sử dụng
Chi phí vận hành
Anh
user cost
cost of operation
running costs
operating costs
operating expenses
Đức
Betriebskosten
Betriebskosten /f pl/KT_DỆT/
[EN] running costs
[VI] chi phí vận hành, chi phí sử dụng
[VI] Chi phí vận hành, chi phí sử dụng
[EN] operating costs
chi phí (trong) sử dụng
cost of operation, running costs /dệt may/