TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rustproof

không gỉ

 
Tự điển Dầu Khí

chống gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống vết gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rustproof 1 a

Không gỉ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

rustproof

rustproof

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
rustproof 1 a

rustproof 1 a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

rustproof

rostfrei

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rostbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

rustproof 1 a

Không gỉ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rostfrei

rustproof

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rustproof

rustproof

rostfrei

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostbeständig /adj/GIẤY/

[EN] rustproof

[VI] chống gỉ, chống vết gỉ

Tự điển Dầu Khí

rustproof

o   không gỉ