TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống gỉ

chống gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

không gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống vết gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảo vệ chống ăn mòn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chống gỉ

 anticorrosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rustproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anticorrosive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antirust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corrosion-resistant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anti-corrosive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrosion protection

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chống gỉ

rostbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostverhindernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionsgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionssicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrosionsschutz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

17.2.1 Aktiver Korrosionsschutz

17.2.1 Bảo vệ chống gỉ chủ động

17.2.2 Passiver Korrosionsschutz

17.2.2 Bảo vệ chống gỉ thụ động

17.2 Korrosionsschutz an Kraftfahrzeugen

17.2 Bảo vệ chống gỉ ở xe cơ giới

Rosthemmer verhindern die Rostbildung.

Chất chống gỉ ngăn cản sự hình thành gỉ.

Die Schutzeigenschaften des Lackes werden durch Rostschutzmittel verbessert.

Tính chất bảo vệ của sơn được cải thiện nhờ chất chống gỉ.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Korrosionsschutz

[VI] bảo vệ chống ăn mòn, chống gỉ

[EN] corrosion protection

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anti-corrosive

chịu ăn mòn, chống gỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostbeständig /adj/GIẤY/

[EN] rustproof

[VI] chống gỉ, chống vết gỉ

rostgeschützt /adj/CƠ/

[EN] anticorrosive, antirust

[VI] chống ăn mòn, chống gỉ

rostverhindernd /adj/CƠ/

[EN] anticorrosive

[VI] chống ăn mòn, chống gỉ

korrosionsgeschützt /adj/CƠ/

[EN] anticorrosive

[VI] chống ăn mòn, chống gỉ

korrosionssicher /adj/CNSX/

[EN] corrosion-resistant

[VI] chất ăn mòn, chống gỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anticorrosive

chống gỉ

 rust-proof

không gỉ, chống gỉ