rostbeständig /adj/GIẤY/
[EN] rustproof
[VI] chống gỉ, chống vết gỉ
rostgeschützt /adj/CƠ/
[EN] anticorrosive, antirust
[VI] chống ăn mòn, chống gỉ
rostverhindernd /adj/CƠ/
[EN] anticorrosive
[VI] chống ăn mòn, chống gỉ
korrosionsgeschützt /adj/CƠ/
[EN] anticorrosive
[VI] chống ăn mòn, chống gỉ
korrosionssicher /adj/CNSX/
[EN] corrosion-resistant
[VI] chất ăn mòn, chống gỉ