Việt
chống ăn mòn
chông ăn mòn
chất chống ăn mòn
chống gỉ
Anh
anticorrosive
antirust
Đức
rostverhindernd
korrosionsgeschützt
rostgeschützt
Korrosionsschutz
Pháp
anticorrosif
[DE] Korrosionsschutz
[VI] chống ăn mòn
[EN] anticorrosive
[FR] anticorrosif
rostverhindernd /adj/CƠ/
[VI] chống ăn mòn, chống gỉ
korrosionsgeschützt /adj/CƠ/
rostgeschützt /adj/CƠ/
[EN] anticorrosive, antirust
[æntikə'rousiv]
o chống ăn mòn
o chất chống ăn mòn