Việt
kỹ thuật an toàn
kỹ thuật an toàn lao động
Anh
safety engineering
safety features and equipment
Đức
Sicherheitstechnik
Arbeitssicherheitstechnik
Pháp
technique de sûreté
[VI] Kỹ thuật an toàn
[EN] safety engineering, safety features and equipment
safety engineering /SCIENCE/
[DE] Sicherheitstechnik
[EN] safety engineering
[FR] technique de sûreté
Sicherheitstechnik /f/KTA_TOÀN/
[VI] kỹ thuật an toàn
Arbeitssicherheitstechnik /f/KTA_TOÀN/
[VI] kỹ thuật an toàn lao động