TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật an toàn

Kỹ thuật an toàn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngăn ngừa tai nạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phòng ngừa tai nạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kỹ thuật an toàn

safety engineering

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safe practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety features and equipment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

safety procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevention of accidents

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety work

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accident prevention

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety engineering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

kỹ thuật an toàn

Sicherheitstechnik

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

SIS sicherheitstechnisches System nach IEC 61511-1

SIS Hệ thống kỹ thuật an toàn theo IEC 61511-1

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

safety engineering

kỹ thuật an toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safe practice

kỹ thuật an toàn

prevention of accidents

kỹ thuật an toàn

safety engineering

kỹ thuật an toàn

safety work

kỹ thuật an toàn

accident prevention

ngăn ngừa tai nạn, kỹ thuật an toàn

accident prevention

sự phòng ngừa tai nạn, kỹ thuật an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safe practice

kỹ thuật an toàn

safety engineering

kỹ thuật an toàn

safety procedure

kỹ thuật an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitstechnik /f/KTA_TOÀN/

[EN] safety engineering

[VI] kỹ thuật an toàn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitstechnik

[VI] Kỹ thuật an toàn

[EN] safety engineering, safety features and equipment