Việt
Ngăn ngừa tai nạn
kỹ thuật an toàn
Anh
accident prevention
Đức
Unfallverhütung
v In wie weit werden Sicherheitsrichtlinien, Unfallverhütungsvorschriften und Umweltschutz eingehalten?
Các quy chế về an toàn, các quy định về ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ môi trường được tuân thủ đến mức độ nào?
ngăn ngừa tai nạn, kỹ thuật an toàn
[EN] accident prevention
[VI] Ngăn ngừa tai nạn