Việt
mũ an toàn
nắp an toàn
chụp an toàn
mũ bảo vệ
mũ bảo hiểm
mũ đi mô tô an toàn
mũ đi môtô an toàn
Anh
safety bonnet
safety hood
Đức
Schutzplane
Sicherheitsmotorhaube
Schutzplane /f/ÔTÔ/
[EN] safety bonnet (Anh), safety hood (Mỹ)
[VI] mũ an toàn, mũ bảo vệ, nắp an toàn, chụp an toàn
Sicherheitsmotorhaube /f/ÔTÔ/
[VI] mũ an toàn, mũ đi môtô an toàn
mũ an toàn, mũ bảo hiểm, nắp an toàn, chụp an toàn