Việt
cây nghệ tây
Anh
saffron
Đức
Safran
echter Safran
Pháp
safran
safran d'automne
saffron /ENVIR/
[DE] Safran; echter Safran
[EN] saffron
[FR] safran; safran d' automne
Cây nghệ tây
[DE] Safran
[VI] cây nghệ tây