Anh
rudder blade
rudder body
saffron
Đức
Ruderblatt
Safran
echter Safran
Pháp
safran
plan du gouvernail
safran d'automne
Poulet au safran
Món gà tẩm bột nghệ. >
Etoffe safran
Vải màu vàng nghệ.
plan du gouvernail,safran /FISCHERIES/
[DE] Ruderblatt
[EN] rudder blade; rudder body
[FR] plan du gouvernail; safran
safran,safran d'automne /ENVIR/
[DE] Safran; echter Safran
[EN] saffron
[FR] safran; safran d' automne
safran [safRô] n. m. (và adj.) 1. Nghệ tây. > Safran des prés, safran bâtard: Cây thu thủy tiên, cây bả chó. 2. Bột nghệ. Poulet au safran: Món gà tẩm bột nghệ. > Adj. inv. Có màu vàng nghệ. Etoffe safran: Vải màu vàng nghệ.
safran [safRÔ] n. m. HÁI Mặt bánh lái.