Việt
hàm lượng muối
tác hại muối
ô nhiểm muối
Anh
salt content
saline load
alkali content
sodium content
Đức
Salzbelastung
Salzgehalt
Pháp
teneur en sels
alkali content,salt content,sodium content /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Salzgehalt
[EN] alkali content; salt content; sodium content
[FR] teneur en sels
[VI] tác hại muối, ô nhiểm muối
[EN] saline load, salt content
o hàm lượng muối