TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salt content

hàm lượng muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác hại muối

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ô nhiểm muối

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

salt content

salt content

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saline load

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

alkali content

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium content

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salt content

Salzbelastung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Salzgehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salt content

teneur en sels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alkali content,salt content,sodium content /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Salzgehalt

[EN] alkali content; salt content; sodium content

[FR] teneur en sels

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Salzbelastung

[VI] tác hại muối, ô nhiểm muối

[EN] saline load, salt content

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt content

hàm lượng muối

Tự điển Dầu Khí

salt content

o   hàm lượng muối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salt content

hàm lượng muối