saltwater
['sɔ:lt'wɔ:tə]
tính từ o nước mặn
§ saltwater clay : atapungit
§ saltwater disposal : hệ sử dụng nước mặn
§ saltwater disposal well : giếng sử dụng nước mặn
§ saltwater hauler : người hoặc xe vận chuyển nước mặn
§ saltwater-base drilling mud : bùn khoan gốc nước mặn