TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salve

thuốc mỡ

 
Tự điển Dầu Khí

dầu cao

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

salve

salve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ointment for wounds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salve

Wundsalbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salve

onguent vulnéraire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ointment for wounds,salve /SCIENCE/

[DE] Wundsalbe

[EN] ointment for wounds; salve

[FR] onguent vulnéraire

Tự điển Dầu Khí

salve

o   thuốc mỡ, dầu cao