TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu cao

dầu cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dầu cao

 ointment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Höherer Kraftstoff- und Ölverbrauch

Tiêu thụ nhiên liệu và dầu cao hơn

Die Hochdruckölpumpe fördert Öl in den Hydrospeicher.

Bơm dầu cao áp đưa dầu vào bộ tích áp thủy lực.

Dieses erzeugt in einer Hochdruckkammer einen hohen Öldruck.

Bộ phận bơm tạo ra áp suất dầu cao trong buồng cao áp.

Ein hoher Öldruck ist nicht immer Beweis für gute Schmierung.

Áp suất dầu cao chưa hẳn là bằng chứng cho việc bôi trơn tốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drucköleintritt

Dầu cao áp vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ointment, salve /hóa học & vật liệu/

dầu cao