TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ointment

pomat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dùng thoa trên da hay các niêm mạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ointment

 ointment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

High-rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ointment /y học/

pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc

 ointment

pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc

 ointment, salve /hóa học & vật liệu/

dầu cao

High-rise, ointment

cao tầng (> < thấp tầng)