TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao tầng

cao tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

cao tầng

High-rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ointment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 High-rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

High – rise

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Energie-, Materialverteilung, z.B. Hochregal

Phân bố năng lượng - vật liệu, Thí dụ: Kệ cao tầng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochbau/Tiefbau

Xây dựng cao tầng và tầng hầm

Druckverlust Dp (je Meter Schütthöhe) in hPa

Tiêu hao áp suất Δp (mỗi m chiều cao tầng tháp) [hPa]

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cao tầng

High – rise (n)

cao tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

High-rise, ointment

cao tầng (> < thấp tầng)

 High-rise

cao tầng (> < thấp tầng)