TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

samarium

samari

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sa

 
Tự điển Dầu Khí

nguyên tố samarium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

samarium

samarium

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

samarium

Samarium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

samarium

samarium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Samarium,Sm

Samari, Sm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

samarium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Samarium

[EN] samarium

[FR] samarium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

samarium

nguyên tố samarium, Sm (nguyên tố số 62)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Samarium

samarium

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Samarium /nt (Sm)/HOÁ/

[EN] samarium (Sm)

[VI] samari

Tự điển Dầu Khí

samarium

o   (hoá học) samari, Sa