TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

samari

samari

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

samari

samarium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 samarium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

samari

Samarium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Samarium /das; -s/

(Zeichen: Sm) samari; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Samarium,Sm

Samari, Sm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 samarium, sm /hóa học & vật liệu/

samari

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Samarium /nt (Sm)/HOÁ/

[EN] samarium (Sm)

[VI] samari

Sm /nt (Samarium)/HOÁ/

[EN] Sm (samarium)

[VI] samari, Sm