Việt
ống lấy mẫu
ống đựng dụng cụ
ống lấy mẫu đất
Anh
sample tube
sampling tube
soil pattern
soil sample
Đức
Probengefäß
Pháp
tube d'essai
sample tube, sampling tube
sample tube, soil pattern, soil sample
sample tube /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Probengefäß
[EN] sample tube
[FR] tube d' essai
o ống lấy mẫu, ống đựng dụng cụ