Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
scale beam /TECH/
[DE] Waagebalken
[EN] scale beam
[FR] fléau
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Waagebalken /m/CT_MÁY/
[EN] scale beam
[VI] đòn cân