TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scaling factor

hệ số tỉ lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ số tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số gộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scaling factor

scaling factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scale factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chip scaling factor

chip scaling factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scaling factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scaling factor

Skalierungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersetzungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßtabsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalenfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chip scaling factor

Chip-Skalierungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalierungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scaling factor

facteur d'échelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jauge d'échelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chip scaling factor

facteur d'échelle de puce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scaling factor /SCIENCE,TECH/

[DE] Untersetzungsfaktor

[EN] scaling factor

[FR] facteur d' échelle

scale factor,scaling factor /TECH/

[DE] Maßtabsfaktor; Skalenfaktor

[EN] scale factor; scaling factor

[FR] jauge d' échelle

chip scaling factor,scaling factor /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Chip-Skalierungsfaktor; Skalierungsfaktor

[EN] chip scaling factor; scaling factor

[FR] facteur d' échelle de puce

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skalierungsfaktor /m/Đ_TỬ, HÌNH/

[EN] scaling factor

[VI] hệ số tỷ lệ; hệ số gộp (xung)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scaling factor

hệ số gộp số các xung vào trên xung ra của mạch đếm gộp. Còn gọi là scaling ratio.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scaling factor

hệ số tỉ lệ