Việt
hệ số gộp
hệ số tỷ lệ
Anh
scaling factor
Đức
Skalierungsfaktor
Skalierungsfaktor /m/Đ_TỬ, HÌNH/
[EN] scaling factor
[VI] hệ số tỷ lệ; hệ số gộp (xung)
hệ số gộp (xung)