Việt
cây bìm bìm nhựa xổ
Anh
scammony
Đức
Betrug
Skammoniaharz
Skammoniumharz
Scammonia
Pháp
scammonée
scammony /ENVIR/
[DE] Scammonia
[EN] scammony
[FR] scammonée
Skammoniaharz, Skammoniumharz
[DE] Betrug
[VI] cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
[VI] cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ