Việt
cây bìm bìm nhựa xổ
Anh
scammony
Đức
Betrug
[DE] Betrug
[EN] scammony
[VI] cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
[VI] cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ