TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scanning electron microscope

kính hiển vi điện tử quét

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kính hiển vi quét điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scanning electron microscope

scanning electron microscope

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

scanning electron microscope

Rasterelektronenmikroskop

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtastelektronenmikroskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schöpfbecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scoop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raster-Elektronen-Mikroskop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scanner-Elektronenmikroskop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scanning electron microscope

microscope électronique à balayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scanning electron microscope

kính hiển vi điện tử quét

Scanning Electron Microscope

kính hiển vi quét điện tử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scanning electron microscope /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abtastelektronenmikroskop; Raster-Elektronen-Mikroskop; Rasterelektronenmikroskop; Scanner-Elektronenmikroskop

[EN] scanning electron microscope

[FR] microscope électronique à balayage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schöpfbecher /m/PTN/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Scoop /nt/PTN/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Abtastelektronenmikroskop /nt/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Rasterelektronenmikroskop /nt/Đ_TỬ, VLB_XẠ/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Tự điển Dầu Khí

scanning electron microscope

['skæniɳ i'lektrɔn 'maikrəskoup]

o   kính hiển vi điện tử quét

Dụng cụ đo các điện tử phản xạ và phát ra sinh ra từ chùm điều tiêu bằng điện tử hoặc từ tính từ một mẫu vát. Hình ảnh hiện trên ống tia catot.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scanning electron microscope

kinh hiển vi điện tử quét Loại kính hiền vi điện tử trong đó chùm electron đường kính vài trăm angstrom, quét có-hệ thống qua mẫu chất; cường độ cua electron thứ cấp tạo ra ở điềm chùm đập vảo mẫu chất được đo và tín hiệu kết quả được cấp cho màn hình ống tia catot vốn đựợc quét dâng bộ với sự qúét mẫu chất,

Từ điển Polymer Anh-Đức

scanning electron microscope

Rasterelektronenmikroskop (REM)

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

scanning electron microscope

Rasterelektronenmikroskop

scanning electron microscope