TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính hiển vi điện tử quét

kính hiển vi điện tử quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kính hiển vi điện tử quét

scanning electron microscope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning electron microscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kính hiển vi điện tử quét

Schöpfbecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scoop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastelektronenmikroskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rasterelektronenmikroskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rasterelektronenmikroskopie (Vergrößerung bis Vmax ≈ 2 · 105, Auflösung bis A min ≈ 10–8 m)

Kính hiển vi điện tử quét (độ phóng đại Vmax ≈ 2 • 105, độ phân giải A min ≈ 10 -8 m)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rasterelektronenmikroskop (REM)

Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

Rasterelektronenmikroskop REM (Bild 3).

Kính hiển vi điện tử quét SEM (Hình 3).

Im biologischen Bereich werden das Durchstrahlungs- bzw. Transmissionselektronenmikroskop TEM und das Rasterelektronenmikroskop REM eingesetzt.

Trong lĩnh vực sinh học thường được sử dụng là kính hiển vi điện tử truyền (transmission electron microscopy, TEM) và kính hiển vi điện tử quét (scanning electron microscope, SEM).

Beschreiben Sie die wesentlichen Unterschiede zwischen dem Durchstrahlungselektronenmikroskop und dem Rasterelektronenmikroskop hinsichtlich der Untersuchung von Zellen.

Mô tả các sự khác biệt chính giữa các kính hiển vi điện tử truyền (transmission electron microscopy, viết tắt TEM) và kính hiển vi điện tử quét (scanning electron microscope, viết tắt SEM) đối với việc nghiên cứu tế bào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning electron microscope

kính hiển vi điện tử quét

scanning electron microscope

kính hiển vi điện tử quét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schöpfbecher /m/PTN/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Scoop /nt/PTN/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Abtastelektronenmikroskop /nt/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét

Rasterelektronenmikroskop /nt/Đ_TỬ, VLB_XẠ/

[EN] scanning electron microscope

[VI] kính hiển vi điện tử quét