TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheduling

sự lâp lịch biêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lập kế hoạch công tác

 
Tự điển Dầu Khí

sự lập tiến độ công tác

 
Tự điển Dầu Khí

lịch công tác phân chia thời biểu

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

sự lập lịch biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập thời gian biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập lịch trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scheduling

scheduling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scheduling

Zeitplanung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitablaufplanung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihenfolgeplanung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitablaufplanung /f/M_TÍNH/

[EN] scheduling

[VI] sự lập lịch biểu

Zeitplanung /f/TV/

[EN] scheduling

[VI] sự lập thời gian biểu, sự lập lịch trình

Reihenfolgeplanung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] scheduling

[VI] sự lập lịch trình

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

scheduling

lịch công tác phân chia thời biểu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

scheduling

scheduling

Zeitplanung

Tự điển Dầu Khí

scheduling

o   sự lập kế hoạch công tác, sự lập tiến độ công tác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scheduling

sự lâp lịch biêu