Việt
sự lập lịch trình
sự lập thời gian biểu
Anh
scheduling
Đức
Reihenfolgeplanung
Zeitplanung
Reihenfolgeplanung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] scheduling
[VI] sự lập lịch trình
Zeitplanung /f/TV/
[VI] sự lập thời gian biểu, sự lập lịch trình