TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

scope of application

extent to which applied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scope of application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scope of application

Nutzungsrecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scope of application

domaine concédé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extent to which applied,range,scope of application /IT-TECH/

[DE] Nutzungsrecht

[EN] extent to which applied; range; scope of application

[FR] domaine concédé