TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scrambler

bộ xáo trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scrambler

scrambler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scrambler

Scrambler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwürfler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwuerfler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scrambler

brasseur de signaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit brouilleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embrouilleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrambleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrambler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verwuerfler

[EN] scrambler

[FR] brasseur de signaux; circuit brouilleur; embrouilleur; scrambleur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scrambler /m/DHV_TRỤ, (máy mã hoá) V_THÔNG/

[EN] scrambler

[VI] bộ xáo trộn

Verwürfler /m/V_THÔNG/

[EN] scrambler

[VI] bộ xáo trộn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scrambler

bộ xáo trộn 1. Trong điện tử học, mạch chia các tăn số tiếng nói thành nhiều khoảng nhờ cặc bộ lọc, sau đó biến đồi và thay thế các tần số trong mỗi khoảng sao cho các âm thanh được tái tạo cuối cùng không hiều rõ được; quá trình được đảo lại ở thiết b| thu đề khổl phục tiếng nói rỗ ràng. Còn gọi là speech inverter; speech scrambler. 2. Trong tin học, thiết bị hoặc chưorng trình đề sắp thứ tự lại một dãy các tín hiệu đề làm cho chúng không thề giải mã được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scrambler

bộ xáo trộn