TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ xáo trộn

bộ xáo trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ xáo trộn

scrambler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 descambler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrambler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ xáo trộn

Scrambler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwürfler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descambler, scrambler /điện tử & viễn thông/

bộ xáo trộn

 descambler

bộ xáo trộn

 scrambler

bộ xáo trộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scrambler /m/DHV_TRỤ, (máy mã hoá) V_THÔNG/

[EN] scrambler

[VI] bộ xáo trộn

Verwürfler /m/V_THÔNG/

[EN] scrambler

[VI] bộ xáo trộn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scrambler

bộ xáo trộn