Việt
người buôn sắt vụn
người buôn bán phế liệu kim loại
Anh
scrap metal merchant
scrap dealer
scrap iron
steel scrap
Đức
Schrotthändler
Schrotthaendler
Pháp
ferrailleur
récupérateur de ferraille
scrap dealer,scrap metal merchant /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schrotthaendler
[EN] scrap dealer; scrap metal merchant
[FR] ferrailleur; récupérateur de ferraille
scrap metal merchant, scrap iron
scrap metal merchant, steel scrap
Schrotthändler /m/P_LIỆU/
[EN] scrap dealer, scrap metal merchant
[VI] người buôn bán phế liệu kim loại, người buôn sắt vụn