TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scrap metal merchant

người buôn sắt vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người buôn bán phế liệu kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scrap metal merchant

scrap metal merchant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrap dealer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 scrap iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

scrap metal merchant

Schrotthändler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrotthaendler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scrap metal merchant

ferrailleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

récupérateur de ferraille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrap dealer,scrap metal merchant /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schrotthaendler

[EN] scrap dealer; scrap metal merchant

[FR] ferrailleur; récupérateur de ferraille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scrap metal merchant, scrap iron

người buôn sắt vụn

scrap metal merchant, steel scrap

người buôn sắt vụn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrotthändler /m/P_LIỆU/

[EN] scrap dealer, scrap metal merchant

[VI] người buôn bán phế liệu kim loại, người buôn sắt vụn