Việt
người buôn sắt vụn
người buôn bán phế liệu kim loại
Anh
scrap dealer
scrap metal merchant
scrap iron
steel scrap
Đức
Schrotthändler
Schrotthändler /m/P_LIỆU/
[EN] scrap dealer, scrap metal merchant
[VI] người buôn bán phế liệu kim loại, người buôn sắt vụn
scrap dealer, scrap metal merchant
scrap metal merchant, scrap iron
scrap metal merchant, steel scrap