Việt
tập tin làm việc
tệp làm việc
tệp nháp
tệp tạm thời
file tạm thời
file làm việc
Anh
scratch file
work file
Đức
ungeschützte Datei
Arbeitsdatei
ungeschützte Datei /f/M_TÍNH/
[EN] scratch file, work file
[VI] tệp làm việc
Arbeitsdatei /f/M_TÍNH/
[VI] tệp làm việc, tệp tạm thời, tệp nháp
file tạm thời, file làm việc
Là file tạm thời lưu những dữ liệu trung gian trong một công việc hiện hành, chẳng hạn tính toán giao điểm các đường hoặc xây dựng mối quan hệ topo giữa các đối tượng.
scratch file /toán & tin/
tệp làm việc tạm Tệp tạm thòi đề sử dụng trong tương lai được tạo ra do sao toàn bộ hoặc một phần của tập dữ liệu sang một thiết b| nhổ1 phụ.