Việt
tập tin làm việc
tệp làm việc
tệp nháp
tệp tạm thời
Anh
work file
scratch file
Đức
Arbeitsbereich auf externen Speichern
ungeschützte Datei
Arbeitsdatei
Pháp
fichier de travail
ungeschützte Datei /f/M_TÍNH/
[EN] scratch file, work file
[VI] tệp làm việc
Arbeitsdatei /f/M_TÍNH/
[VI] tệp làm việc, tệp tạm thời, tệp nháp
work file /IT-TECH/
[DE] Arbeitsbereich auf externen Speichern
[EN] work file
[FR] fichier de travail
work file /toán & tin/
tệp làm việc Tệp được tạo ra đề chứa dữ liệu tạm thời trong quá trình xừ lý.