TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scroll bar

thanh cuộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scroll bar

scroll bar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scroll bar

Blätterleiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rolleiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamischer Balken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scroll bar

barre de défilement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scroll bar /IT-TECH/

[DE] Blätterleiste

[EN] scroll bar

[FR] barre de défilement

scroll bar /IT-TECH/

[DE] dynamischer Balken

[EN] scroll bar

[FR] barre de défilement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scroll bar

giải cuộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollbalken /m/M_TÍNH/

[EN] scroll bar

[VI] dải cuộn, thanh cuộn

Rolleiste /f/M_TÍNH/

[EN] scroll bar

[VI] dải cuộn, thanh cuộn

Blätterleiste /f/M_TÍNH/

[EN] scroll bar

[VI] dải cuộn, thanh cuộn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scroll bar

dải cuận, thanh cuộn Dải nằm ngang hoặc thẳng đứng chứa một ô vốn được kích và kéo lên, xuống, trái hoặc phải đề cuộn màn hỉnh, cố thề dùng với chuột đề di chuyền quanh một tàl liệu. Dải cuộn có ba vùng hoạt động; dảl cuộn thẳng đứng trong chương trình xử lý văn bản, chẳng hạn, có hai mũi tên cuộn đề dịch lên và xuống một dòng và ô cuộn đề d|ch tói v| trí tùy ý trong tài liệu. Nhấn-nhả (kích) vùng này hoặc vùng khác trong các vùng xám ờ dải cuộn sẽ dich chuyền lên hoặc xuống trong tài liệu theo các gia số một cửa sồ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scroll bar

thanh cuộn