TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải cuộn

dải cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dải cuộn

scroll bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scroll bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải cuộn

Rollbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rolleiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blätterleiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll bar /toán & tin/

thanh cuộn, dải cuộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollbalken /m/M_TÍNH/

[EN] scroll bar

[VI] dải cuộn, thanh cuộn

Rolleiste /f/M_TÍNH/

[EN] scroll bar

[VI] dải cuộn, thanh cuộn

Blätterleiste /f/M_TÍNH/

[EN] scroll bar

[VI] dải cuộn, thanh cuộn