Skullboot /m/VT_THUỶ/
[EN] scull
[VI] mái chèo đôi, mái chèo (lái thuyền)
skullen /vi/VT_THUỶ/
[EN] scull
[VI] chèo bằng mái chèo đôi (lái thuyền)
Skullriemen /m/VT_THUỶ/
[EN] scull
[VI] mái chèo, mái chèo đôi (lái thuyền)
Kellenrückstand /m/SỨ_TT/
[EN] scull
[VI] bướu lò, tảng xỉ