TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scull

chèo bằng mái chèo đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàng xỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mái chèo đối scum lớp táo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mái chèo đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mái chèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bướu lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tảng xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

scull

scull

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scull

Kellenrückstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skullboot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skullen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skullriemen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löffelmütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scull

culot de poche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond de poche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scull /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kellenrückstand; Löffelmütze

[EN] scull

[FR] culot de poche; fond de poche

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scull

tạo vỏ (ở lò hoặc ở thùng chứa), bướu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scull

chèo bằng mái chèo đôi (lái thuyền)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skullboot /m/VT_THUỶ/

[EN] scull

[VI] mái chèo đôi, mái chèo (lái thuyền)

skullen /vi/VT_THUỶ/

[EN] scull

[VI] chèo bằng mái chèo đôi (lái thuyền)

Skullriemen /m/VT_THUỶ/

[EN] scull

[VI] mái chèo, mái chèo đôi (lái thuyền)

Kellenrückstand /m/SỨ_TT/

[EN] scull

[VI] bướu lò, tảng xỉ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

scull

mái chèo đối scum lớp táo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scull

tàng xỉ