Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
scilla,sea onion /ENVIR/
[DE] Gemeine Meerzwiebel
[EN] scilla; sea onion
[FR] scille maritime
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sea onion
[DE] Meereszwiebel
[EN] sea onion
[VI] cây hành biển