TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây hành biển

cây hành biển

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ hành biển

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây hành biển .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây hành biển

sea onion

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

squill

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây hành biển

Meereszwiebel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

squill

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Meerzwiebel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meerzwiebel /f =, -n (/

1. cây hành biển (Scilla maritima L); 2. cây hành biển (Urginea Steinh).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây hành biển

[DE] Meereszwiebel

[EN] sea onion

[VI] cây hành biển

cây hành biển,củ hành biển

[DE] squill

[EN] squill

[VI] cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)

cây hành biển,củ hành biển

[DE] squill

[EN] squill

[VI] cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu