Việt
lớp phủ bít kín
lớp phủ kín
Lớp láng nhựa trên cùng
Anh
seal coat
Đức
Absiegelung
Oberflaechenversiegelung
Verschlußdecke
Pháp
couche de colmatage
Seal coat
Verschlußdecke /f/XD/
[EN] seal coat
[VI] lớp phủ kín (làm đường)
[DE] Absiegelung; Oberflaechenversiegelung
[FR] couche de colmatage
lớp phủ kín (làm đường)
o lớp phủ bít kín