seal coat
lớp phủ kín (làm đường)
blank cover
lớp phủ kín
blank cover
lớp phủ kín
seal coat
lớp phủ kín (làm đường)
seal coat /xây dựng/
lớp phủ kín (làm đường)
blank cover, enshroud /xây dựng/
lớp phủ kín
seal coat /xây dựng/
lớp phủ kín (làm đường)