TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blank cover

lớp phủ kín

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nấp bịt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phủ kín

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

blank cover

blank cover

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enshroud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank cover

lớp phủ kín

blank cover, enshroud /xây dựng/

lớp phủ kín

Tự điển Dầu Khí

blank cover

o   sự phủ kín; lớp phủ kín

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blank cover

nút, nấp bịt