Việt
sự kết xuât có lưa chọn
sự kết xuất có chọn lọc
sự xổ chọn lọc
sự kết xuất chọn lọc
Anh
selective dump
Đức
selektiver Speicherauszug
Auswahlausdruck
teilweiser Speicherabzug
Pháp
vidage sélectif
selective dump /IT-TECH/
[DE] Auswahlausdruck; teilweiser Speicherabzug
[EN] selective dump
[FR] vidage sélectif
selective dump /toán & tin/
selektiver Speicherauszug /m/M_TÍNH/
[VI] sự kết xuất có chọn lọc, sự xổ chọn lọc
xổ chọn tộc Bản hí nội dung đă soạn thảo hòặc chưa soạn thảò của các vùng chợn lọc của bộ nhớ chính hoặc bộ nhớ phụ. 1 ' -