TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selective dump

sự kết xuât có lưa chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kết xuất có chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xổ chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết xuất chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

selective dump

selective dump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

selective dump

selektiver Speicherauszug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahlausdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teilweiser Speicherabzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selective dump

vidage sélectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selective dump /IT-TECH/

[DE] Auswahlausdruck; teilweiser Speicherabzug

[EN] selective dump

[FR] vidage sélectif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selective dump /toán & tin/

sự kết xuất chọn lọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selektiver Speicherauszug /m/M_TÍNH/

[EN] selective dump

[VI] sự kết xuất có chọn lọc, sự xổ chọn lọc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

selective dump

xổ chọn tộc Bản hí nội dung đă soạn thảo hòặc chưa soạn thảò của các vùng chợn lọc của bộ nhớ chính hoặc bộ nhớ phụ. 1 ' -

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

selective dump

sự kết xuât có lưa chọn