Việt
sự xổ chọn lọc
sự kết xuất có chọn lọc
Anh
selective dump
Đức
selektiver Speicherauszug
selektiver Speicherauszug /m/M_TÍNH/
[EN] selective dump
[VI] sự kết xuất có chọn lọc, sự xổ chọn lọc
selective dump /toán & tin/