TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selective sort

sự sắp xếp chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân loại chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

selective sort

selective sort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

selective sort

Auswahlsortierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selective sort

sự phân loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahlsortierung /f/M_TÍNH/

[EN] selective sort

[VI] sự sắp xếp chọn lọc, sự phân loại chọn lọc