TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semantic

ngữ nghĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗi từ gần đúng ngữ nghĩa lỗi khi dùng từ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bệnh nhân sử dụng một từ khác thuộc cùng thể loại với từ muốn nói để thay thế cho từ muốn nói

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vd: dùng từ 'ghế' để nói 'bàn'.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

semantic

semantic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

paraphasia

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

semantic

semantisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

semantic

sémantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

paraphasia,semantic

lỗi từ gần đúng ngữ nghĩa lỗi khi dùng từ, bệnh nhân sử dụng một từ khác thuộc cùng thể loại với từ muốn nói để thay thế cho từ muốn nói, vd: dùng từ ' ghế' để nói ' bàn' .

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semantic /IT-TECH/

[DE] semantisch

[EN] semantic

[FR] sémantique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

semantic

ngữ nghĩa